Characters remaining: 500/500
Translation

mục lục

Academic
Friendly

Từ "mục lục" trong tiếng Việt có nghĩamột danh sách các đề mục, thường được sắp xếp theo thứ tự kèm theo số trang tương ứng. Mục lục thường xuất hiệnđầu hoặc cuối của một cuốn sách, tạp chí, hoặc tài liệu, giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin họ cần.

Phân tích từ "mục lục":
  1. Định nghĩa:

    • Mục lục bản ghi các đề mục với số trang, theo trình tự trình bày trong sách, tạp chí.
    • giúp người đọc biết được nội dung của tài liệu vị trí của từng phần.
  2. dụ sử dụng:

    • "Trước khi đọc sách, tôi thường xem mục lục để biết nội dung chính của cuốn sách đó."
    • "Mục lục của tạp chí tháng này bao gồm nhiều bài viết thú vị về khoa học công nghệ."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong thư viện, tôi cần tra cứu mục lục để tìm sách theo chủ đề tôi quan tâm."
    • "Mục lục một phần quan trọng trong việc tổ chức nội dung của một báo cáo nghiên cứu."
Các biến thể của từ:
  • Mục lục sách: Dùng để chỉ mục lục của một cuốn sách cụ thể.
  • Mục lục điện tử: Mục lục được trình bày dưới dạng điện tử, thường thấy trong các tài liệu trực tuyến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Danh mục: Một danh sách các mục, có thể không bao gồm số trang.
  • Tóm tắt: Một bản tóm tắt nội dung, thường không phải danh sách chi tiết như mục lục.
Từ liên quan:
  • Chương: Một phần trong sách, thường lớn hơn một mục.
  • Tiểu mục: Một phần nhỏ hơn trong mục, giúp phân chia nội dung rõ ràng hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "mục lục", cần phân biệt với "danh mục" danh mục có thể không bao gồm số trang chỉ một danh sách các mục đơn thuần.
  • Mục lục có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như theo thứ tự chữ cái, theo nội dung hay theo số trang.
Kết luận:

Mục lục một công cụ hữu ích cho người đọc để định hướng tìm kiếm thông tin trong các tài liệu.

  1. d. 1 Bản ghi các đề mục với số trang, theo trình tự trình bày trong sách, tạp chí (đểđầu hoặc cuối sách, tạp chí). 2 Danh mục sách báo, tư liệu, v.v. lập theo những quy tắc nhất định. Mục lục sách của thư viện. Tra mục lục.

Comments and discussion on the word "mục lục"